Có 2 kết quả:

主干 zhǔ gàn ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ主幹 zhǔ gàn ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trunk
(2) main
(3) core

Từ điển Trung-Anh

(1) trunk
(2) main
(3) core